Tech Guides
Ngôn ngữ lập trình Solidity là gì?
#
Marketing
5 phút đọc
29/11/2022
1
0
0

Solidity là mã máy tính (computer code) giúp mạng Ethereum hoạt động. Solidity cho phép tạo ra các smart contract và Dapp trên nền tảng, mở rộng thêm những thứ mà các mạng như Bitcoin có thể cung cấp.

Ban đầu, Bitcoin cung cấp một cách nhanh chóng, dễ dàng để trao đổi tiền theo cách phi tập trung mà không có sự tham gia của ngân hàng. Mọi người có thể tin tưởng vì mọi giao dịch đều được ghi lại trong một sổ cái công khai (public ledger) không thể thay đổi được.

Nhưng Bitcoin còn bị giới hạn. Công nghệ blockchain có tiềm năng làm được nhiều điều hơn là chỉ trao đổi tiền tệ ngang hàng nếu có code phù hợp. Vì vậy, mạng Ethereum đã ra đời. được củng cố bởi một ngôn ngữ mới có tên là Solidity. Chúng ta sẽ cùng khám phá nguồn gốc và mục đích của Solidity trong bài viết này.

Solidity là gì?

Solidity là một ngôn ngữ lập trình máy tính được xây dựng để chạy nền tảng Ethereum blockchain. Solidity được định hình bởi các ngôn ngữ hiện có gồm C++, Python và JavaScript và chủ yếu được thiết kế để triển khai các smart contract được tạo trên mạng.

Ai đã tạo ra Solidity?

Nhà khoa học máy tính Gavin Wood đã đưa ra khái niệm về ngôn ngữ Solidity. Wood đã từng là CTO tại Ethereum trong hai năm. Ý tưởng của anh ấy đã được Christian Reitwiessner, người đã dẫn dắt một nhóm người thực sự phát triển Solidity.

Lược sử của Solidity

Tháng 8 năm 2014 - Ngôn ngữ Solidity được đề xuất bởi Gavin Wood 

Mùa thu năm 2014 - Solidity được sử dụng làm ngôn ngữ bởi Monax - một nền tảng cạnh tranh

Tháng 8 năm 2015 - Solidity chính thức được phát hành

Solidity có gì đặc biệt?

Solidity là mã phía sau Ethereum - một trong những nền tảng blockchain lớn nhất trên thế giới. Ethereum được biết đến rộng rãi và được xem là sự tiến hóa của Bitcoin, mặc dù đôi khi cả hai vẫn bị nhầm lẫn.

Hai mạng này có những điểm tương đồng - như việc là một nền tảng blockchain với token tích hợp sẵn. Tiền tệ của Bitcoin (Bitcoin) và tiền của Ethereum (Ether) là hai trong số các đồng crypto có giá trị nhất và được giao dịch rộng rãi nhất.

Và đó là tất cả sự tương đồng của hai mạng này. Mạng Bitcoin được tạo ra như một sàn giao dịch tiền tệ ngang hàng (peer-to-peer). Bitcoin token luôn được xem là một kho lưu trữ giá trị (store of value) - một tài sản.

Mặt khác, Ethereum được tạo ra như một cách để mọi người chuyển bất kỳ thứ gì có giá trị, không chỉ crypto. Ether được tạo ra như một cách để thanh toán cho các giao dịch đó trên nền tảng. Ether được tạo ra để trở thành nhiên liệu cho mạng lưới, không phải là một tài sản như Bitcoin.

Vì quá phức tạp để giao dịch bất kỳ thứ gì khác ngoài crypto trên nền tảng Bitcoin, Ethereum team đã tạo ra một hệ thống mới. Hệ thống này cần một ngôn ngữ máy tính có tính linh hoạt hơn nhiều so với Bitcoin (phần lớn được viết bằng C ++), vì vậy họ đã tạo nên ngôn ngữ Solidity.

Chúng ta có thể làm gì với Solidity?

Solidity là nền tảng của mạng Ethereum. Không có Solidity đồng nghĩa với không có Ethereum. Dưới đây là những gì ta có thể thực hiện nhờ vào ngôn ngữ này.

  • Dapps (ứng dụng phi tập trung): Ngôn ngữ lập trình cung cấp cho các nhà phát triển khả năng tạo các ứng dụng phi tập trung của riêng mình. Tương tự như các ứng dụng có trên smartphone, người dùng có thể tải xuống tất cả các loại ứng dụng từ app store từ game đến thể dục cho đến ngân hàng. Dapps cũng vậy. Sự khác biệt chính là dapps có mã nguồn mở và không có bên trung gian (do đó từ phi tập trung được sử dụng). Cũng giống như các ứng dụng trong Apple app store được xây dựng để chạy trên iOS, Dapp trên Ethereum được xây dựng để chạy trên Solidity.

Bạn có biết?

Dapps phổ biến nhất trên Ethereum hiện tại là các sàn giao dịch crypto, tiếp đến là game và cờ bạc.

  • Smart contract: Trong Dapps, có các đoạn mã được gọi là smart contract, giúp ta trao đổi tiền tệ, cổ phiếu, tài sản và gần như bất cứ thứ gì có giá trị khi đáp ứng một số điều kiện nhất định. Điều này loại bỏ sự cần thiết của một bên thứ ba tốn kém như một công chứng viên.

  • ICO: Các nhà phát triển cũng có thể tạo token của riêng họ và khởi chạy ICO ngay trên nền tảng Ethereum. Các token này được gọi là ERC20 token; ví dụ như OmiseGO, 0x và Basic Attention Token.

Tương lai của Solidity

Ethereum đang thay đổi. Hàng loạt các phát triển và nâng cấp được kết hợp với nhau dưới tên gọi Ethereum 2.0. Ethereum 2.0 sẽ bao gồm các phát triển như proof of stake mới và sharding giúp blockchain chạy nhanh hơn.

Tất cả đều đang được thực hiện như một dự án mã nguồn mở bởi một nhóm lớn các nhà phát triển và nhà nghiên cứu. Cộng đồng này lớn hơn cả Ethereum Foundation (nhóm đứng sau Ethereum). Do đó, đã có những vấn đề nhất định xảy ra, bất đồng và rào cản, người đọc có thể tham khảo một số vấn đề tại đây. Nhưng dù có bất cứ điều gì xảy ra thì Solidity vẫn tồn tại và chứng minh giá trị của mình.

Bài viết được FXCE Crypto biên tập từ "What is Solidity Programming Language?" của Matt Hussey với mục đích cung cấp thông tin và phi lợi nhuận. Chúng tôi không khuyến nghị đầu tư và không chịu trách nhiệm cho các quyết định đầu tư liên quan đến nội dung bài dịch.

#Layer-1
#Ethereum
# blockchain
ic-comment-blueBình luận
#